Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ away)
    cất giấu; giấu
    ông ta cất giấu số tiền dành dụm suốt đời trong một chiếc vali cũ
    Danh từ
    (Mỹ, khẩu ngữ)
    đồ cất giấu
    nơi cất giấu