Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
starvation diet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ diets
[count] :a diet that does not provide a person with enough food to be healthy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content