Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
starvation
/'sta:'vei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
starvation
/stɑɚˈveɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đói; sự chết đói
die
of
starvation
chết đói
starvation
wages
đồng hương chết đói
noun
[noncount] :suffering or death caused by having nothing to eat or not enough to eat :the condition of someone who is starving
The
famine
brought
mass
starvation.
Millions
of
people
face
starvation
every
day
.
They
died
from
/
of
starvation.
* Các từ tương tự:
starvation diet
,
starvation wages
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content