Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
starting line
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ lines
[count] :a line that marks the beginning of a race
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content