Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
starting gate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ gates
[count] :a gate or set of gates that opens at the start of a horse or dog race to let the animals begin racing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content