Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
starry-eyed
/stɑ:ri'aid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
starry-eyed
/ˈstɑriˌaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ, thường xấu)
mơ mộng hão huyền
a
starry-eyed
optimist
một kẻ lạc quan mơ mộng hão huyền
adjective
[more ~; most ~] :having hopes and desires that are not realistic or practical
starry-eyed
lovers
She
was
too
starry-eyed
about
her
future
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content