Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
starkers
/'stɑ:kəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
starkers
/ˈstɑɚkɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ) (số nhiều, khẩu ngữ, đùa)
trần như nhộng
adjective
chiefly Brit informal :completely naked
He
was
standing
there
starkers.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content