Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stardom
/'stɑ:dəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stardom
/ˈstɑɚdəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cương vị là minh tinh (màn bạc)
noun
[noncount] :the state of being a very famous performer
an
actress
who
has
achieved
movie
stardom
When
he
went
to
Hollywood
he
had
dreams
of
stardom. [=
dreams
of
becoming
a
star
]
the
path
to
stardom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content