Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
star-crossed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
star-crossed
/ˈstɑɚˌkrɑːst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bất hạnh; rủi ro
star-crossed
foods
thức ăn chứa bột
adjective
not lucky :having bad luck
star-crossed
lovers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content