Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
star sign
/'stɑ:sain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
star sign
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
cung hoàng đạo
noun
plural ~ signs
[count] :one of the 12 symbols of the zodiac
What
is
your
star
sign
? -
called
also
sign
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content