Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stanzaed
/'stænzəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stanza
/ˈstænzə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ
(thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt
noun
plural -zas
[count] :a group of lines in a poem :verse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content