Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
standstill
/'stændstil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
standstill
/ˈstændˌstɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
standstill
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự ngừng lại; sự dừng lại
come
to
a
standstill
ngừng lại, khựng lại
she
brought
the
car
to
a
standstill
chị ta cho xe dừng lại
noun
[singular] :a state in which all activity or motion is stopped
Production
is
at
a
standstill. [=
production
has
stopped
completely
]
The
accident
brought
traffic
to
a
standstill.
noun
The car came to a standstill with the front wheels overhanging a cliff
(
dead
or
full
)
stop
halt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content