Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
standing room
/'stændiŋru:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
standing room
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chỗ đứng (cho khán giả)
there
was
standing
room
left
only
in
the
concert
hall
trong phòng hòa nhạc, chỉ còn chỗ đứng mà thôi (hết chỗ ngồi)
noun
[noncount] :space available for people to stand after all seats are filled
There
was
standing
room
only
at
the
concert
. [=
all
the
seats
for
the
concert
had
been
sold
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content