Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
standing ovation
/stændiŋəʊ'vei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
standing ovation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đứng dậy vỗ tay tán thưởng
noun
plural ~ -tions
[count] :an occurrence in which the people at a play, speech, sporting event, etc., stand up and applaud to show enthusiastic approval or appreciation
The
crowd
gave
her
a
standing
ovation
. -
called
also
(
US
,
informal
)
standing
O
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content