Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
standing order
/stædiŋɔ:də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
standing order
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
danh từ
(cũng banker's order) lệnh trả tiền định kỳ (của khách hàng báo cho ngân hàng)
phiếu đặt hàng thường xuyên; phiếu đặt hàng dài hạn
a
standing
order
for
newspaper
phiếu đặt báo dài hạn
noun
plural ~ -ders
[count, noncount] :an order or procedure that continues to be followed until it is changed or canceled
She
placed
a
standing
order
for
fresh
flowers
every
week
.
They
were
on
standing
orders
never
to
leave
the
prisoner
unattended
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content