Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

standing order /stædiŋɔ:də[r]/  

  • danh từ
    (cũng banker's order) lệnh trả tiền định kỳ (của khách hàng báo cho ngân hàng)
    phiếu đặt hàng thường xuyên; phiếu đặt hàng dài hạn
    phiếu đặt báo dài hạn