Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
standard-bearer
/'stændədbeərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
standard-bearer
/ˈstændɚdˌberɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người cầm cờ
(nghĩa bóng) người giương cao ngọn cờ
a
standard-bearer
for
women's
rights
người giương cao ngọn cờ quyền lợi phụ nữ
noun
plural -ers
[count] formal
the leader of an organization, movement, or political party
someone who carries a flag or banner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content