Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
standard time
/stændəd'taim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
standard time
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
danh từ
giờ tiêu chuẩn, giờ chính thức (của một nước, một vùng)
noun
[noncount] :the official time of a particular region or country
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content