Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
standard of living
/stændədəv'liviŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
standard of living
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mức sống
noun
[singular] :the amount of wealth, comfort, and possessions that a person or group has
People
in
that
area
enjoy
a
high
standard
of
living
. [=
they
have
a
lot
of
money
and
are
able
to
live
very
comfortably
]
raising
/
lowering
/
improving
our
standard
of
living
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content