Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
standard lamp
/'stændəlæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
standard lamp
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ floor lamp)
đèn đứng
noun
plural ~ lamps
[count] Brit :floor lamp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content