Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
standard gauge
/'stændəd'geidʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt
đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
xe lửa chạy trên đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content