Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

stand-up /'stændʌp/  

  • Tính từ
    [ở tư thế] đứng
    a stand-up meal
    bữa cơm ăn đứng
    tấu hài nhiều hơn là diễn xuất (diễn viên)
    một diễn viên tấu hài
    trực diện và kịch liệt
    hôm nay tôi đã cãi nhau kịch liệt với ông chủ