Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stand-alone
/ˈstændəˈloʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
able to operate without control from another system, company, etc.
stand-alone
computers
stand-alone
businesses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content