Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stand camera
/'stænd'kæmərə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
máy quay phim có chân đứng; máy ảnh có chân đứng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content