Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stanchion
/'stæn∫ən/
/'stænt∫ən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stanchion
/ˈstænʧən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cột, trụ chống
noun
plural -chions
[count] :a strong, upright pole that is used to support something
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content