Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

stance /'stæns/  /stɑ:ns/

  • Danh từ
    (thường số ít)
    thế đứng, tư thế (đánh gôn, cricket)
    stance on something
    thái độ; quan điểm
    anh ta vẫn giữ lập trường chính trị cánh hữu cứng rắn của mình