Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự chạy tán loạn (súc vật)
    sự đổ xô (người)
    there's been a stampede to buy gold before the price goes up
    người ta đổ xô đi mua vàng trước khi vàng tăng giá
    cuộc đua tài của những người chăn bò (ở Canada)
    Động từ
    [làm cho] chạy tán loạn
    chạy đổ xô đến
    stampede somebody into something (doing something)
    làm cho đổ xô đi làm gì
    tin đồn về sự thiếu thốn hàng hóa làm cho thiên hạ đổ xô đi mua lương thực