Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (cũng stutter) nói lắp, nói cà lăm
    nói lắp, lắp bắp (điều gì)
    stammer out a request
    lắp bắp một lời yêu cầu
    Danh từ
    (thường số ít)
    sự nói lắp, sự nói cà lăm
    lời nói lắp, lời nói cà lăm

    * Các từ tương tự:
    stammerer, stammeringly