Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stallholder
/'stɔ:lhəuldə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stallholder
/ˈstɑːlˌhoʊldɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chủ quầy (trong chợ)
noun
plural -ers
[count] Brit :someone who manages a stall at which goods are sold
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content