Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stall-feed
/'stɔ:lfi:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ stall-fed
nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ béo
vỗ béo bằng cỏ khô; nuôi bằng cỏ khô
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content