Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều)
    thân; cuống
    thủy tiên hoa vàng với thân dài (không thể dùng để chỉ thân những cây gỗ)
    hãy bỏ cuống quả anh đào trước khi ăn
    have one's eyes on stalks
    xem eye
    Động từ
    đi hùng hổ
    nó hùng hổ bước ra khỏi phòng một cách giận dữ
    lẩn quất; hoành hành
    người ta nói rằng hồn ma lẩn quất ở các bức tường tòa lâu đài
    nạn đói hoành hành đất nước
    lén theo (thú săn)
    lén theo con hươu

    * Các từ tương tự:
    stalk-eyed, stalked, stalker, stalking-horse, stalkless, stalklet, stalky