Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít)
    thế bí (cờ)
    sự bế tắc
    negotiations have reached [a] stalemate
    thương lượng đã đi đến chỗ bế tắc
    Động từ
    (thường dùng ở dạng bị động)
    dẫn đến thế bế tắc