Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stalemate
/'steilmeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stalemate
/ˈsteɪlˌmeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stalemate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số ít)
thế bí (cờ)
sự bế tắc
negotiations
have
reached
[
a
] stalemate
thương lượng đã đi đến chỗ bế tắc
Động từ
(thường dùng ở dạng bị động)
dẫn đến thế bế tắc
noun
plural -mates
a contest, dispute, competition, etc., in which neither side can gain an advantage or win [count]
The
budget
debate
ended
in
a
stalemate.
The
new
agreement
could
break
the
stalemate. [
noncount
]
The
budget
debate
ended
in
stalemate.
[count, noncount] :a situation in chess in which a player cannot successfully move any of the pieces and neither player can win
The
game
ended
in
(
a
) stalemate. -
compare
checkmate
noun
As both parties refused to back down, the situation was a stalemate
impasse
deadlock
stand-off
standstill
(
dead
or
full
)
stop
tie
check
checkmate
mate
US
Mexican
stand-off
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content