Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stalely
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
phó từ
cũ; lâu ngày
cũ rích; đã biết rồi
luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên)
(pháp) mất hiệu lực (vì quá thời hạn)
mụ mẫm (vì học quá nhiều)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content