Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stakeholder
/'steikhəuldə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stakeholder
/ˈsteɪkˌhoʊldɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người giữ tiền cược (sẽ đưa lại cho người thắng)
(luật) luật gia giữ tài sản (trong thời gian tranh chấp)
noun
plural -ers
[count] a person or business that has invested money in something (such as a company)
corporate
stakeholders
a person who holds the money that people have bet on something and then gives it to the winner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content