Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stake-out
/'steikaut/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
sự bí mật theo dõi (của cảnh sát)
nhà bị bí mật theo dõi; khu vực bị bí mật theo dõi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content