Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stairway
/'steəwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stairway
/ˈsteɚˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như staircase
noun
plural -ways
[count] :a set of stairs that go from one level or floor to another
He
took
the
stairway
up
to
the
third
floor
. [=
he
went
to
the
third
floor
by
walking
up
the
stairs
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content