Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
staircase
/'steəkeis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
staircase
/ˈsteɚˌkeɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng stairway) (ktrúc)
cầu thang (gác)
noun
plural -cases
[count] :a set of stairs and its supporting structures
a
wooden
staircase -
see
also
moving
staircase,
spiral
staircase
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content