Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stainless steel
/steinlis'sti:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stainless steel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thép không gỉ
knives
made
of
stainless
steel
dao làm bằng thép không gỉ
noun
[noncount] :a type of steel that does not rust
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content