Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stainless
/'steinlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không chút vết nhơ
a
stainless
reputation
danh tiếng không chút vết nhơ
* Các từ tương tự:
stainless steel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content