Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stained glass
/steind 'glɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stained glass
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
kính màu
a
stained
glass
window
cửa sổ kính màu (như thường thấy ở các nhà thờ)
noun
[noncount] :colored glass that is used to make pictures and patterns in windows
a
cathedral
with
beautiful
stained
glass
windows
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content