Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stagy
/'steidʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stagy
/ˈsteɪʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch
* Các từ tương tự:
stagy, stagey
adjective
or stagey stagier; -est
looking or seeming like something from a performance on a stage rather than something natural
an
artificial
and
stagy
manner
a
stagy
gesture
The
movie
looks
stagy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content