Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tù đọng (nước)
    water lying stagnant in ponds
    nước tù đọng trong ao
    đình đốn, trì trệ
    business was stagnant last month
    tháng trước việc buôn bán kinh doanh đã bị trì trệ

    * Các từ tương tự:
    stagnantly