Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
staffer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
staffer
/ˈstæfɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo
noun
plural -ers
[count] US :a member of a staff
newspaper
staffers
a
congressional
staffer [=
a
person
who
is
a
member
of
a
congressman's
or
congresswoman's
staff
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content