Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
staff sergeant
/'sta:fsa:dʒənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
staff sergeant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thượng sĩ
noun
plural ~ -geants
[count] :an officer in the army, air force, or marines with a rank above a sergeant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content