Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
staff nurse
/'stɑ:fnɜ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
staff nurse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
y tá chính (ngay dưới y tá trưởng)
noun
plural ~ nurses
[count] :a nurse who is on the staff of a hospital - compare charge nurse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content