Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stackable
/ˈstækəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
able to be arranged in a stack
The
chairs
are
stackable.
stackable
plastic
crates
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content