Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stablemate
/ˈsteɪbəlˌmeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -mates
[count] :a horse, person, product, etc., that belongs to the same stable as another horse, person, product, etc.
horses
that
are
stablemates
a
new
car
model
and
its
stablemates
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content