Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stable-companion
/'steiblkəm,pænjɔn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
ngựa cùng chuồng
(thông tục) bạn cùng trường, hội viên cùng câu lạc bộ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content