Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stabbing
/'stæbiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stabbing
/ˈstæbɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thngữ)
nhói (cơn đau)
a
stabbing
pain
in
the
chest
cơn đau nhói ở ngực
Danh từ
sự đâm, sự bị đâm
the
police
was
worried
about
the
increase
in
the
number
of
stabbings
in
the
city
cảnh sát lo lắng về sự gia tăng số vụ đâm người trong thành phố
noun
plural -bings
[count] :an attack in which someone is wounded with a pointed weapon (such as a knife)
a
fatal
stabbing
adjective
always used before a noun
of or relating to a stabbing
a
stabbing
victim
[=
a
person
who
has
been
stabbed
]
a
stabbing
death
felt very suddenly in part of your body :very sharp and sudden
She
felt
a
stabbing
pain
in
her
back
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content