Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squishy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
squishy
/ˈskwɪʃi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mềm; ướt át
adjective
squishier; -est
[also more ~; most ~] :soft and often wet
The
ground
was
wet
and
squishy.
squishy
cushions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content