Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squinty
/'skwinti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
squinty
/ˈskwɪnti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có tật] lác
squinty
eyes
mắt lác
adjective
squintier; -est
of the eyes :partly closed or seeming to be partly closed
He
looked
at
me
with
squinty
eyes
.
a
squinty-eyed
scowl
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content